Bảng giá
Bảng giá cước
Bảng giá
Bảng giá cước
Tại sao chọn Bee Post?
Linh động
Nhân viên nhận và phát tận nơi theo thời gian khách hàng lựa chọn phù hợp với các chứng từ, bưu phẩm, bưu kiện hàng hóa cần gửi, nhận cấp bách
Nhanh chóng
Tốc độ vận chuyển siêu nhanh, ưu tiên số một trong mọi phân đoạn qui trình, Chứng từ, bưu phẩm, bưu kiện, hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không tại các điểm đến có sân bay.
Cam kết thời gian
Thời gian chuyển phát từ 4 - 6 giờ trong nội thành tại các thành phố lớn, từ 12 -24 giờ tại tất cả các tỉnh trên cả nước.
BẢNG GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH
(Ban hành theo quyết định số: 00368 /QĐ-BP ngày 21/01/2022- Áp dụng từ ngày 01/ 02/ 2022)
Tất cả các bảng cước chưa bao gồm 20% phụ phí xăng dầu và 8% VAT.
TRỌNG LƯỢNG (Gram) |
NỘI THÀNH |
LIÊN TỈNH |
|||
VÙNG 1 |
VÙNG 2 |
VÙNG 3 |
Hà Nội - HCM Hà Nội- Đà Nẵng
|
||
Đến 50 |
8.000 |
8.000 |
8.000 |
10.000 |
9.000 |
Trên 50 - 100 |
8.200 |
11.000 |
12.000 |
14.000 |
13.000 |
Trên 100 - 250 |
10.000 |
15.000 |
16.000 |
23.000 |
20.000 |
Trên 250 - 500 |
12.500 |
23.000 |
24.000 |
28.500 |
26.500 |
Trên 500 - 1.000 |
15.000 |
32.000 |
33.000 |
43.000 |
38.000 |
Trên 1.000 - 1.500 |
18.000 |
38.000 |
40.000 |
54.500 |
50.000 |
Trên 1.500 - 2.000 |
21.000 |
48.000 |
50.000 |
66.000 |
57.000 |
Mỗi 500gram tiếp theo |
2.500 |
3.500 |
4.000 |
10.000 |
9.000 |
Ghi Chú :
|
- BẢNG CƯỚC PHÁT( PHÁT HẸN GIỜ, PHÁT TRONG NGÀY)
Khu vực |
Trọng lượng (gram) |
NỘI THÀNH |
VÙNG 1 VÙNG 2 |
VÙNG 3 |
Hà Nội - Hồ Chí Minh Hà Nội- Đà Nẵng
|
Hà Nội |
Đến 2000 |
40.000 |
150.000 |
250.000 |
250.000 |
Mỗi 500 gram tiếp theo |
5.000 |
10.000 |
18.000 |
20.000 |
|
Thời gian nhận |
Từ 8h – 14h |
Trước 9h |
Trước 9h |
Trước 8h30 |
|
Thời gian phát |
Trong 2h |
Trước 18h |
Thỏa thuận |
Trước 18h |
- BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH HỎA TỐC (TRƯỚC 9AM).
Khu vực |
Trọng lượng (gram) |
NỘI THÀNH |
VÙNG 1 VÙNG 2 |
VÙNG 3 |
Hà Nội - Hồ Chí Minh Hà Nội- Đà Nẵng
|
Hà nội |
Đến 500 |
30.000 |
70.000 |
90.000 |
90.000 |
Trên 500 - 1000 |
32.500 |
75.000 |
95.000 |
95.000 |
|
Trên 1000 - 1500 |
33.000 |
80.000 |
100.000 |
100.000 |
|
|
Trên 1500 - 2000 |
35.000 |
105.000 |
110.000 |
110.000 |
|
Mỗi 500 gram tiếp theo |
3.750 |
8.000 |
13.000 |
13.000 |
Ghi Chú :
|